Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
|||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
V |
P |
S |
|
SCM440 |
0.38~0.44 |
0.15~0.35 |
0.6~0.85 |
≤0.30 |
0.9~1.2 |
0.15~0.30 |
≤0.025 |
≤0.035 |
Mác thép |
Ủ |
TÔI |
RAM |
Độ cứng (HRC) |
|||
Nhiệt độ (C) |
Môi trường |
Nhiệt độ (C) |
Môi trường |
Nhiệt độ (C) |
Môi trường |
||
SCM440 |
810~830 |
Làm nguội chậm |
830~880 |
Oil |
200~250 |
Air |
≥ 50 |
Tính chất cơ lý
Mác Thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm2 | N/mm2 | (%) | |
SCM415 | ≥830 | ≥16 | |
SCM420 | ≥930 | ≥14 | |
SCM440 | ≥980 | ≥835 | ≥12 |
SUJ2 |
Đặc Tính Xử lý Nhiệt
Mác Thép |
Ủ | TÔI | RAM | Độ Cứng HRC |
|||
Nhiệt độ (oC) | Môi trường | Nhiệt độ (oC) | Môi trường | Nhiệt độ (oC) | Môi trường | ||
SCM415 | 850~880 | Air | 830~880 | Oil | 200~250 | Air | |
SCM420 | 850~880 | Air | 830~880 | Air | 200~250 | Air | |
SCM440 | 810~830 | Làm nguội chậm | 830~880 | Oil | 200~250 | Air | ≥50 |
SUJ2 | 790~810 | Air | 810~850 | Oil | 180~200 | Làm mát chậm | 58~60 |
THÉP TẤM SCM440
Thép tấm SCM440 là thép crom molipden thích hợp sử dụng làm chi tiết máy, chịu tải trọng, chịu va đập và mài mòn.
Mác thép SCM440 theo tiêu chuẩn JIS G4105 của Nhật Bản.
Những mác thép tương đương là:
Những ứng dụng thường thấy như : đầu phun, khuôn, máy khoan, cổ máy khoan, Trục, Bu lông, Trục khuỷu, cùi,đĩa, Bánh răng, Thanh dẫn hướng, Trục và bộ phận thủy lực, Trục máy tiện, Trục phay, Trục động cơ, Thanh pin, Trục bơm, thanh trượt , bộ phận máy móc và các ứng dụng khác,…
So sánh mác thép
Tìm kiếm