Ký hiệu loại chất lượng |
C |
Mn |
P |
S |
SPCC |
0.12 Max |
0.50 Max |
0.040 Max |
0.045 Max |
SPCD |
0.10 Max |
0.45 Max |
0.035 Max |
0.035 Max |
SPCE |
0.08 Max |
0.40 Max |
0.030 Max |
0.030 Max |
Ký hiệu chất lượng | Độ bền kéo N/mm2 |
Lượng giãn dài, % |
Mẫu thử kéo | |||||
Phân biệt theo bề dày danh nghĩa, mm |
||||||||
Lớn hơn hoặc bằng 0.25 |
Từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.40 |
Từ 0.40 đến nhỏ hơn 0.60 |
Từ 0.60 đến nhỏ hơn 1.0 |
Từ 1.0 đến nhỏ hơn 1.6 |
Từ 1.6 đến nhỏ hơn 2.5 |
Lớn hơn-bằng 2.5 |
||
SPCC |
(270 min) |
(32 min) |
(34 min) |
(36 min) |
(37 min) |
(38 min) |
(39 min) |
Mẫu số 5 theo hướng cán |
SPCD |
270 min. |
34 min. |
36 min. |
38 min. |
39 min. |
40 min. |
41 min. |
|
SPCE |
270 min. |
36 min. |
38 min. |
40 min. |
41 min. |
42 min. |
43 min. |
Tìm kiếm